SEMC7-63 – Aptomat Tép / Miniature Circuit Breaker
(Đường cong B, C, D / Curve B, C, D)
Tiêu chuẩn: IEC 60947-2, IEC 60898-1, EN 60898-1, AS/NZS 60898.1, TCVN 6434-1:2018
Tính năng nổi bật – Key Features
Aptomat SEMC7-63 là thiết bị đóng cắt tiêu chuẩn cao, phù hợp với nhiều ứng dụng điện dân dụng và công nghiệp nhẹ. Sản phẩm tích hợp các chức năng chính:
- Bảo vệ quá tải (Overload protection)
- Bảo vệ ngắn mạch (Short-circuit protection)
Đáp ứng yêu cầu cách ly công nghiệp theo tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2 (Industrial isolation)
Thông số kỹ thuật chính – Main Characteristics
| Loại sản phẩm | Aptomat tép (Miniature Circuit Breaker) |
| Ứng dụng thiết bị | Phân phối (Distribution) |
| Loại lưới điện | AC |
| Công nghệ ngắt mạch | Nhiệt – Từ (Thermal-magnetic) |
| Đường cong cắt | B, C, D |
| Dòng cắt (Breaking Capacity) | 6kA |
| Số cực | 1P, 2P, 3P, 4P |
| Điện áp định mức (Ue) | - 1P: 110V / 230–240V AC - 2P: 230–240V / 380–415V AC - 3P & 4P: 380–415V AC |
| Chế độ điều khiển | Gạt tay (Toggle) |
| Báo trạng thái | Chỉ báo Đóng/Mở (ON/OFF Indication) |
| Kiểu lắp đặt | Gắn ray DIN 35mm (Clip-on DIN rail) |
| Màu sắc | Xám (Grey) |
Độ bền – Endurance
| Loại | Số lần đóng/cắt (O–C) |
|---|
| Điện (Electrical) | 10.000 lần (cycles) |
| Cơ khí (Mechanical) | 20.000 lần (cycles) |
Điều kiện môi trường – Environmental Conditions
| Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 60947-2, IEC/EN 60898-1, TCVN 6434-1:2018 |
| Cấp bảo vệ IP | IP40 (trong tủ), IP20 (ngoài tủ) |
| Độ cao vận hành tối đa | 2000m |
| Nhiệt độ vận hành | -35°C đến +70°C |
| Nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến +85°C |
Kết nối – Wiring & Connection
| Dòng định mức | Mô-men siết (Torque) | Dây đồng cứng (Rigid) | Dây mềm/Ferrule (Flexible) |
|---|
| 1A – 25A | 2 N.m | 1 – 25 mm² | 1 – 16 mm² |
| 32A – 63A | 2.5 N.m | 1 – 35 mm² | 1 – 25 mm² |
Mã sản phẩm – Catalogue Numbers
| Dòng điện (In) | B Curve | C Curve | D Curve |
|---|
| 1A | SEMC7-63/X/B1 | SEMC7-63/X/C1 | SEMC7-63/X/D1 |
| 3A | SEMC7-63/X/B3 | SEMC7-63/X/C3 | SEMC7-63/X/D3 |
| 5A | SEMC7-63/X/B5 | SEMC7-63/X/C5 | SEMC7-63/X/D5 |
| 6A | SEMC7-63/X/B6 | SEMC7-63/X/C6 | SEMC7-63/X/D6 |
| 10A | SEMC7-63/X/B10 | SEMC7-63/X/C10 | SEMC7-63/X/D10 |
| 16A | SEMC7-63/X/B16 | SEMC7-63/X/C16 | SEMC7-63/X/D16 |
| 20A | SEMC7-63/X/B20 | SEMC7-63/X/C20 | SEMC7-63/X/D20 |
| 25A | SEMC7-63/X/B25 | SEMC7-63/X/C25 | SEMC7-63/X/D25 |
| 32A | SEMC7-63/X/B32 | SEMC7-63/X/C32 | SEMC7-63/X/D32 |
| 40A | SEMC7-63/X/B40 | SEMC7-63/X/C40 | SEMC7-63/X/D40 |
| 50A | SEMC7-63/X/B50 | SEMC7-63/X/C50 | SEMC7-63/X/D50 |
| 63A | SEMC7-63/X/B63 | SEMC7-63/X/C63 | SEMC7-63/X/D63 |
Ghi chú mã sản phẩm:
X = Số cực (1, 2, 3 hoặc 4) tương ứng với 1P/2P/3P/4P
Ví dụ: SEMC7-63/1/C16 → Aptomat 1P, đường cong C, dòng định mức 16A