Genset Model: Mô đen máy | JDE75SE |
Generator / Máy phát | AC Frequency (Hz)/ Tần số định mức | 50Hz |
AC Output voltage(V)/ Điện áp ngõ ra | 220V |
Rated AC Output/ Công suất liên tục | 5kVA/ 5 kW |
Max.AC Output/ Công suất lớn nhất | 5.5kVA/ 5.5kW |
Power Factor/ Hệ số công suất | 1 |
DC Output ( If choose)? Ngõ ra DC (tùy chọn) | 12V/8.3A |
Rated rotation speed (r/min) | 3000 |
Insulation Grade | B |
Pole number | 2 |
Excitation mode | Self-excitation & constant voltage (AVR) |
Panel Type | General panel |
Receptacle | Two Receptacle |
Engine/ Động cơ | Engine/ Động cơ | KM188FG |
Engine type/ Loại động cơ | single cylinder, 4 strokes, direct injection, Air-cooled/ xi-lanh đơn, 4 thì, phun xăng trực tiếp, làm mát bằng không khí |
Displacement(cc)/ Dung tích xi lanh | 456 |
Starting System/ Loại khởi động | Recoil or Electric/ Giật tay, đề điện |
Lubrication oil/ Loại dầu bôi trơn | SAE 10W/30,15W-40 or (CD grade above) |
Oil capacity (L)/ Dung tích dầu bôi trơn | 1.65 |
Compression ratio/ Hệ số nén | 19:01 |
Cylinder NO, Bore×Stroke / Số xi lanh, Đường kính/ Độ sâu | 1-88x75 |
Max.Output(kW/rpm)/ Công suất cực đại hp/rpm | 7.5/3000 8.2/3600 |
Fuel Consumption (g/kw.h)/ Tiêu thụ nhiên liệu | ≤360 |
Spark Plug/ Bugi | |
Fuel Tank Capacity(l)/ Dung tích bình xăng (l) | 16 |
Continuous Work(h)/ Chạy liên tục (h) | 5.5 |
Noise Level LwA dB(A)/ độ ồn | 65 |
Starting motor capacity (V-kW) | 12V 0.8kW |
Charging generator capacity (V-A) | 12V -3A |
Battery capacity (V-A) | 12V-36Ah |
Standard Features | Oil Alarm/ Cảnh báo mức dầu | With |
Fuel indicator/ Hiển thị mức xăng | With |
AC Voltmeter/ Đồng hồ điện áp | With |
Standard Socket/ Ổ cắm chuẩn | With |
AC Circuit Breaker/ CB Ngõ ra | With |
Large-capacity air filter/ Lọc gió | With |
Large-capacity fuel tank/ Lọc dầu | With |
Auto voltage adjuster (AVR)/ Bộ điều chỉnh điện áp tự động | With |
DC Output/ Điện DC ngõ ra | With |
Packing | Dim(mm)/ Kích thướng | 940x530x750 |
Net/ Gross Weight(kg)/ Trọng lượng Net/ Gross | 155/160 |
20ft Container Qty | |
40ft HQ Container Qty | |