Máy phát điện gia đình LT500W, 1 pha, 220V, công suất liên tục 5kVA, chạy xăng, loại silent, có vỏ che cách âm. Thích hợp sử dụng tại các hộ gia đình, quán ca phê, nhà trọ trong lúc mất điện. Động cơ bền bỉ, độ ồn nhỏ là điểm mạnh của máy phát điện LT. Đặt biệt máy có tích hợp cổng lấy điện DC 12V/ 8.3A để sử dụng sạc điện thoại, sạc pin dự phòng và cấp điện cho đèn LED.
Genset Model: Mô đen máy | LT500W |
Generator / Máy phát | AC Frequency (Hz)/ Tần số định mức | 50Hz |
AC Output voltage(V)/ Điện áp ngõ ra | 220V |
Rated AC Output/ Công suất liên tục | 5 kw |
Max.AC Output/ Công suất lớn nhất | 5.5kw |
Power Factor/ Hệ số công suất | 1 |
DC Output ( If choose)? Ngõ ra DC (tùy chọn) | 12V/8.3A |
Engine/ Động cơ | Engine/ Động cơ | 188FD |
Engine type/ Loại động cơ | single cylinder, 4 strokes, OHV, Air-cooled/ xi-lanh đơn, 4 thì, OHV, làm mát bằng không khí |
Displacement(cc)/ Dung tích xi lanh | 439 |
Starting System/ Loại khởi động | Recoil or Electric/ Giật tay, đề điện |
Lubrication oil/ Loại dầu bôi trơn | SAE 10W/30,15W-40 or (CD grade above) |
Oil capacity (L)/ Dung tích dầu bôi trơn | 1.1 |
Compression ratio/ Hệ số nén | 20:1 |
Bore×Stroke / Đường kính/ Độ sâu | 92mm×66mm |
Max.Output(hp/rpm)/ Công suất cực đại hp/rpm | 16/3600 |
Fuel Consumption (g/kw.h)/ Tiêu thụ nhiên liệu | ≤275 |
Spark Plug/ Bugi | F7TC |
Fuel Tank Capacity(l)/ Dung tích bình xăng (l) | 20 |
Continuous Work(h)/ Chạy liên tục (h) | 10 |
Noise Level LwA dB(A)/ độ ồn | 68-74 |
Standard Features | Oil Alarm/ Cảnh báo mức dầu | With |
Fuel indicator/ Hiển thị mức xăng | With |
AC Voltmeter/ Đồng hồ điện áp | With |
Standard Socket/ Ổ cắm chuẩn | With |
AC Circuit Breaker/ CB Ngõ ra | With |
Large-capacity air filter/ Lọc gió | With |
Large-capacity fuel tank/ Lọc dầu | With |
Auto voltage adjuster (AVR)/ Bộ điều chỉnh điện áp tự động | With |
DC Output/ Điện DC ngõ ra | With |
Packing | Dim(mm)/ Kích thướng | 950x550x770 |
Net/ Gross Weight(kg)/ Trọng lượng Net/ Gross | 155/160 |
20ft Container Qty | |
40ft HQ Container Qty | |